|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chức trách
noun Responsibility (inherent in each function, organ...) chức trách của giám đốc a director's responsibility nhà chức trách the authorities đi báo nhà chức trách to report to the authorities
| [chức trách] | | | responsibility (inherent in each function, organ...) | | | Chức trách của giám đốc | | A director's responsibility | | | Chức trách của uá»· ban nhân dân huyện | | Responsibility of a district people's committee | | | Nhà chức trách | | The authorities | | | Äi báo nhà chức trách | | To report to the authorities |
|
|
|
|